TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56651. translucence sự trong mờ; tính trong mờ

Thêm vào từ điển của tôi
56652. trimeter thơ ba âm tiết

Thêm vào từ điển của tôi
56653. woodman người đẵn gỗ; tiều phu

Thêm vào từ điển của tôi
56654. cirrose có tua cuốn; hình tua cuốn

Thêm vào từ điển của tôi
56655. peneal (giải phẫu) hình nón thông

Thêm vào từ điển của tôi
56656. preclusive để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn...

Thêm vào từ điển của tôi
56657. producibility khả năng sản xuất được, khả năn...

Thêm vào từ điển của tôi
56658. ticklishness tính hễ cứ đụng đến là cười

Thêm vào từ điển của tôi
56659. unconscionable hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không...

Thêm vào từ điển của tôi
56660. viewless (thơ ca) không nhìn thấy được

Thêm vào từ điển của tôi