56651.
gallows-ripe
đáng đem treo c
Thêm vào từ điển của tôi
56652.
mythography
nghệ thuật mô tả chuyện thần th...
Thêm vào từ điển của tôi
56653.
polarimeter
cái đo phân cực
Thêm vào từ điển của tôi
56654.
skyey
(thuộc) trời, (thuộc) bầu trời;...
Thêm vào từ điển của tôi
56655.
stellular
(như) stellate
Thêm vào từ điển của tôi
56656.
tomenta
(thực vật học) lớp lông măng
Thêm vào từ điển của tôi
56657.
uncrossable
không thể đi qua được, không th...
Thêm vào từ điển của tôi
56658.
verdure
màu xanh tươi của cây cỏ; cây c...
Thêm vào từ điển của tôi
56659.
dephosphorize
(hoá học) loại phôtpho
Thêm vào từ điển của tôi
56660.
stellulate
(như) stellate
Thêm vào từ điển của tôi