56672.
inerrable
không thể sai lầm được
Thêm vào từ điển của tôi
56673.
insectologer
nhà nghiên cứu sâu bọ
Thêm vào từ điển của tôi
56674.
philobilic
yêu sách
Thêm vào từ điển của tôi
56675.
rope-dancing
trò biểu diễn trên dây, trò đi ...
Thêm vào từ điển của tôi
56676.
clothes-basket
túi đựng quần áo bẩn (để đem gi...
Thêm vào từ điển của tôi
56677.
dot-and-go-one
sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắ...
Thêm vào từ điển của tôi
56678.
honey-cup
(thực vật học) đĩa mật (trong h...
Thêm vào từ điển của tôi
56679.
impeditive
có xu hướng làm trở ngại, có xu...
Thêm vào từ điển của tôi
56680.
outwatch
thức lâu hơn, thức khuya hơn, t...
Thêm vào từ điển của tôi