TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56671. exegetist (tôn giáo) người luận bình, ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
56672. insribableness tính có thể viết; tính có thể k...

Thêm vào từ điển của tôi
56673. kibitz hay dính vào chuyện người khác

Thêm vào từ điển của tôi
56674. oviduct (giải phẫu) vòi trứng

Thêm vào từ điển của tôi
56675. pilaw cơm gà, cơm thịt

Thêm vào từ điển của tôi
56676. splutterer người nói lắp bắp, người nói ấp...

Thêm vào từ điển của tôi
56677. versify chuyển thành thơ

Thêm vào từ điển của tôi
56678. bon mot lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí...

Thêm vào từ điển của tôi
56679. glass-case tủ kính

Thêm vào từ điển của tôi
56680. sirgang (động vật học) loài quạ xanh (l...

Thêm vào từ điển của tôi