TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56701. plunk tiếng gảy đàn tưng tưng

Thêm vào từ điển của tôi
56702. stator (điện học) Xtato, phần tĩnh (tr...

Thêm vào từ điển của tôi
56703. taenia (động vật học) sán dây, sán xơ ...

Thêm vào từ điển của tôi
56704. widgeon (động vật học) vịt trời mareca

Thêm vào từ điển của tôi
56705. bloodiness tính tàn bạo, tính khát máu, tí...

Thêm vào từ điển của tôi
56706. elf-lock mớ tóc rối

Thêm vào từ điển của tôi
56707. heptad bộ bảy, nhóm bảy

Thêm vào từ điển của tôi
56708. shell-work sự trang trí bằng vỏ sò

Thêm vào từ điển của tôi
56709. shoulder-loop (quân sự) cái cầu vai ((cũng) s...

Thêm vào từ điển của tôi
56710. strobile (thực vật học) nón, bông cầu

Thêm vào từ điển của tôi