TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56731. back-maker người chấp người khác (trong mộ...

Thêm vào từ điển của tôi
56732. clamant hay làm ầm, hay la lối

Thêm vào từ điển của tôi
56733. cotton-mill nhà máy sợi, nhà máy dệt

Thêm vào từ điển của tôi
56734. progenitrix bà tổ

Thêm vào từ điển của tôi
56735. rose-drop (y học) ban hồng

Thêm vào từ điển của tôi
56736. whip-round sự quyên tiền

Thêm vào từ điển của tôi
56737. ebullience sự sôi

Thêm vào từ điển của tôi
56738. interposal sự đặt (cái gì) vào giữa (hai c...

Thêm vào từ điển của tôi
56739. shapely có hình dáng đẹp; có hình dáng ...

Thêm vào từ điển của tôi
56740. obtuse cùn, nhụt

Thêm vào từ điển của tôi