TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56721. impropriation sự thế tục hoá tài sản của nhà ...

Thêm vào từ điển của tôi
56722. leucocythemia (y học) bệnh bạch cầu

Thêm vào từ điển của tôi
56723. mouse-colour màu xám xịt, màu xỉn

Thêm vào từ điển của tôi
56724. parricide kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giế...

Thêm vào từ điển của tôi
56725. spinulose (thực vật học) có gai nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
56726. ammiaceous (thực vật học) (thuộc) họ hoa t...

Thêm vào từ điển của tôi
56727. outtravel đi du lịch nhiều hơn

Thêm vào từ điển của tôi
56728. intuitable có thể biết qua trực giác

Thêm vào từ điển của tôi
56729. luxuriate sống sung sướng, sống xa hoa

Thêm vào từ điển của tôi
56730. tergal (động vật học) (thuộc) lưng; ở ...

Thêm vào từ điển của tôi