TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56721. malvaceous (thực vật học) (thuộc) họ bông

Thêm vào từ điển của tôi
56722. molotov coctail (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe...

Thêm vào từ điển của tôi
56723. paradisaic như ở thiên đường, cực lạc

Thêm vào từ điển của tôi
56724. pigeon-hearted nhút nhát, sợ sệt

Thêm vào từ điển của tôi
56725. rye-peck cọc sắt (buộc thuyền...)

Thêm vào từ điển của tôi
56726. search-party đoàn người đi tìm, đoàn người đ...

Thêm vào từ điển của tôi
56727. southland miền nam

Thêm vào từ điển của tôi
56728. stockyard bãi rào chăn nuôi

Thêm vào từ điển của tôi
56729. tehee tiếng cười gượng; tiếng cười kh...

Thêm vào từ điển của tôi
56730. testimonial giấy chứng nhận, giấy chứng thự...

Thêm vào từ điển của tôi