TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56741. night stick (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gậy (để đi) tu...

Thêm vào từ điển của tôi
56742. penury cảnh thiếu thốn, cảnh túng thiế...

Thêm vào từ điển của tôi
56743. plethoric (y học) quá thừa (máu)

Thêm vào từ điển của tôi
56744. salubrity tính chất tốt lành (khí hậu, kh...

Thêm vào từ điển của tôi
56745. satrap Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ...

Thêm vào từ điển của tôi
56746. brier (thực vật học) cây thạch nam

Thêm vào từ điển của tôi
56747. erotamania bệnh tương tư; bệnh điên vì tìn...

Thêm vào từ điển của tôi
56748. euphonize làm cho êm tai, làm cho thuận t...

Thêm vào từ điển của tôi
56749. exculpatory để giải tội, để bào chữa

Thêm vào từ điển của tôi
56750. friableness tính bở, tính dễ vụn

Thêm vào từ điển của tôi