56531.
carat
cara
Thêm vào từ điển của tôi
56533.
lactic
(hoá học) Lactic
Thêm vào từ điển của tôi
56534.
babyism
tính trẻ con, tính như trẻ con
Thêm vào từ điển của tôi
56536.
incognito
người dấu tên, người thay họ đổ...
Thêm vào từ điển của tôi
56537.
marginalia
những lời ghi chú ở lề
Thêm vào từ điển của tôi
56538.
internodal
(thực vật học) (thuộc) gióng, (...
Thêm vào từ điển của tôi
56539.
assurer
người bảo hiểm
Thêm vào từ điển của tôi
56540.
disrate
(hàng hải) giáng bậc, giáng cấp
Thêm vào từ điển của tôi