56562.
operatively
về mặt thực hành
Thêm vào từ điển của tôi
56563.
scribbling-paper
giấy nháp, giấy để ghi chép vội
Thêm vào từ điển của tôi
56565.
blind coal
antraxit
Thêm vào từ điển của tôi
56566.
contradictious
hay nói trái lại; hay nói ngược...
Thêm vào từ điển của tôi
56567.
misestimate
đánh giá sai
Thêm vào từ điển của tôi
56568.
night-line
cần câu đêm
Thêm vào từ điển của tôi
56569.
plicate
(sinh vật học); (địa lý,địa chấ...
Thêm vào từ điển của tôi
56570.
swing plough
(nông nghiệp) cày không bánh xe
Thêm vào từ điển của tôi