56551.
myriapod
có nhiều chân (động vật)
Thêm vào từ điển của tôi
56552.
rorty
(từ lóng) thích vui nhộn, vui t...
Thêm vào từ điển của tôi
56553.
doctoress
nữ tiến sĩ
Thêm vào từ điển của tôi
56554.
fabricant
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chế tạo,...
Thêm vào từ điển của tôi
56555.
hydroid
(động vật học) loài thuỷ tức
Thêm vào từ điển của tôi
56556.
ovalness
hình trái xoan
Thêm vào từ điển của tôi
56557.
salmagundi
món ăn hổ lốn
Thêm vào từ điển của tôi
56558.
shandrydan
xe bò, xe cút kít
Thêm vào từ điển của tôi
56559.
springtime
mùa xuân
Thêm vào từ điển của tôi