56501.
life-rent
tiền tô thu suốt đời
Thêm vào từ điển của tôi
56502.
rhododendron
(thực vật học) giống cây đỗ quy...
Thêm vào từ điển của tôi
56503.
adynamic
(y học) mệt lử, kiệt sức
Thêm vào từ điển của tôi
56504.
ortolan
(động vật học) chim sẻ vườn
Thêm vào từ điển của tôi
56505.
nitrous
(hoá học) Nitrơ
Thêm vào từ điển của tôi
56506.
stator
(điện học) Xtato, phần tĩnh (tr...
Thêm vào từ điển của tôi
56507.
nitty
lắm trứng chấy, lắm trứng rận
Thêm vào từ điển của tôi
56508.
widgeon
(động vật học) vịt trời mareca
Thêm vào từ điển của tôi
56509.
dry-fly
ruồi giả (làm mồi câu)
Thêm vào từ điển của tôi
56510.
dysentery
(y học) bệnh lỵ
Thêm vào từ điển của tôi