TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56501. scolopaceous (thuộc) loài chim dẽ giun; giốn...

Thêm vào từ điển của tôi
56502. spindrift bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng...

Thêm vào từ điển của tôi
56503. assiduousness tính siêng năng, tính chuyên cầ...

Thêm vào từ điển của tôi
56504. family name họ

Thêm vào từ điển của tôi
56505. frati (như) friar

Thêm vào từ điển của tôi
56506. spattee ghệt, xà cạp

Thêm vào từ điển của tôi
56507. taximeter đồng hồ chỉ tiền thuê tắc xi

Thêm vào từ điển của tôi
56508. aesthete nhà thẩm mỹ

Thêm vào từ điển của tôi
56509. castaway người bị đắm tàu trôi giạt vào ...

Thêm vào từ điển của tôi
56510. door-yard (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân trước

Thêm vào từ điển của tôi