TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56471. beanery (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
56472. orogenesis (địa lý,địa chất) sự tạo núi

Thêm vào từ điển của tôi
56473. raffish hư hỏng, phóng đãng, trác táng

Thêm vào từ điển của tôi
56474. gropingly sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫ...

Thêm vào từ điển của tôi
56475. infantilsm (tâm lý học) tính con trẻ, nhi ...

Thêm vào từ điển của tôi
56476. multiparous (động vật học) mỗi lứa đẻ nhiều...

Thêm vào từ điển của tôi
56477. overwore mặc đến hỏng, mặc đến rách ra

Thêm vào từ điển của tôi
56478. rough-spoken ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng

Thêm vào từ điển của tôi
56479. sowkar chủ ngân hàng người Hin-đu

Thêm vào từ điển của tôi
56480. sunproof phơi nắng không phai (vải...); ...

Thêm vào từ điển của tôi