56461.
poetise
làm thơ
Thêm vào từ điển của tôi
56463.
grey-headed
tóc hoa râm, già
Thêm vào từ điển của tôi
56464.
civil-spoken
lịch sự, phong nhã, nhã nhặn, c...
Thêm vào từ điển của tôi
56465.
heeled
có gót
Thêm vào từ điển của tôi
56466.
oofy
(từ lóng) lắm tiền, nhiều của, ...
Thêm vào từ điển của tôi
56467.
playlet
kịch ngắn
Thêm vào từ điển của tôi
56468.
religioner
thầy tu
Thêm vào từ điển của tôi
56470.
histiology
(sinh vật học) mô học, khoa ngh...
Thêm vào từ điển của tôi