56431.
savoir vivre
phép xử thế, phép lịch sự
Thêm vào từ điển của tôi
56432.
strike-breaker
kẻ nhận vào làm thay chỗ công n...
Thêm vào từ điển của tôi
56433.
apparitor
viên (thuộc) lại (của quan toà ...
Thêm vào từ điển của tôi
56434.
differentia
dấu hiệu phân biệt đặc trưng (c...
Thêm vào từ điển của tôi
56435.
fleshly
xác thịt, nhục dục
Thêm vào từ điển của tôi
56436.
incorrodible
không thể gặm mòn
Thêm vào từ điển của tôi
56437.
restive
khó bảo; ngang bướng, cứng đầu ...
Thêm vào từ điển của tôi
56438.
implorer
người cầu khẩn, người khẩn nài,...
Thêm vào từ điển của tôi
56439.
spongiform
giống bọt biển
Thêm vào từ điển của tôi
56440.
tip-iron
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái móc lốp
Thêm vào từ điển của tôi