TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56411. fungiform hình nấm

Thêm vào từ điển của tôi
56412. helve cán (rìu, búa)

Thêm vào từ điển của tôi
56413. ink-horn sừng đựng mực

Thêm vào từ điển của tôi
56414. quibbling sự chơi chữ

Thêm vào từ điển của tôi
56415. space fiction tiểu thuyết hoang tưởng về du h...

Thêm vào từ điển của tôi
56416. self-culture sự tự học

Thêm vào từ điển của tôi
56417. lich-house nhà quàn

Thêm vào từ điển của tôi
56418. bagful bao (đầy), túi (đầy),

Thêm vào từ điển của tôi
56419. invitatory để mời

Thêm vào từ điển của tôi
56420. lionize đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ,...

Thêm vào từ điển của tôi