56401.
dyspnoeic
(y học) bị khó thở
Thêm vào từ điển của tôi
56402.
impost
thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu;...
Thêm vào từ điển của tôi
56404.
omophagist
người ăn thịt sống; thú ăn thịt...
Thêm vào từ điển của tôi
56405.
forficate
(động vật học) hình kéo (đuôi c...
Thêm vào từ điển của tôi
56406.
no-bon
(quân sự), (từ lóng) không tốt
Thêm vào từ điển của tôi
56407.
propagable
có thể truyền giống
Thêm vào từ điển của tôi
56408.
wolf-cub
chó sói con
Thêm vào từ điển của tôi
56409.
hunt ball
hội nhảy của đoàn người đi săn
Thêm vào từ điển của tôi
56410.
immunology
(y học) môn nghiên cứu miễn dịc...
Thêm vào từ điển của tôi