TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56371. momism sự quá ngưỡng mộ mẹ; sự quá lệ ...

Thêm vào từ điển của tôi
56372. sabicu (thực vật học) cây Xabica (một ...

Thêm vào từ điển của tôi
56373. scribble chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết...

Thêm vào từ điển của tôi
56374. ascendency uy thế, uy lực

Thêm vào từ điển của tôi
56375. surface-printing sự in nổi

Thêm vào từ điển của tôi
56376. recoal cấp thêm than, tiếp tế thêm tha...

Thêm vào từ điển của tôi
56377. co-regency sự cùng nhiếp chính

Thêm vào từ điển của tôi
56378. crem-de-menthe rượu bạc hà

Thêm vào từ điển của tôi
56379. dead fence hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (...

Thêm vào từ điển của tôi
56380. multiform nhiều dạng, phong phú về hình t...

Thêm vào từ điển của tôi