56371.
grimacier
người hay nhăn nhó
Thêm vào từ điển của tôi
56372.
irrepressibility
tính không thể kiềm chế được; t...
Thêm vào từ điển của tôi
56373.
papuan
(thuộc) người Pa-pu (thổ dân ch...
Thêm vào từ điển của tôi
56374.
cogitative
suy nghĩ, ngẫm nghĩ
Thêm vào từ điển của tôi
56375.
polacre
(hàng hải) thuyền buôn ba buồm ...
Thêm vào từ điển của tôi
56376.
stratify
xếp thành tầng
Thêm vào từ điển của tôi
56378.
full-bottomed
dài ở phía sau, che cả gáy (tóc...
Thêm vào từ điển của tôi
56379.
hawk-nosed
có mũi khoằm (như mũi diều hâu)
Thêm vào từ điển của tôi
56380.
measurableness
tính đo được, tính lường được
Thêm vào từ điển của tôi