56341.
intervolution
sự cuốn vào với nhau
Thêm vào từ điển của tôi
56342.
napoo
(quân sự), (từ lóng) tong rồi!...
Thêm vào từ điển của tôi
56343.
paraphrastic
diễn tả bằng ngữ giải thích, có...
Thêm vào từ điển của tôi
56345.
stern chase
(hàng hải) sự đuổi sát nhau (tà...
Thêm vào từ điển của tôi
56346.
truculency
tính tàn bạo, tính tàn nhẫn
Thêm vào từ điển của tôi
56347.
alga
(thực vật học) tảo
Thêm vào từ điển của tôi
56348.
cannon-shot
phát đại bác
Thêm vào từ điển của tôi
56349.
deputize
thế, thay thế; đại diện, thay m...
Thêm vào từ điển của tôi
56350.
implicative
để ngụ ý, để gợi ý
Thêm vào từ điển của tôi