TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56361. expropriate tước, chiếm đoạt (đất đai, tài ...

Thêm vào từ điển của tôi
56362. inamorata người yêu, tình nhân (đàn bà)

Thêm vào từ điển của tôi
56363. lameness sự què quặt, sự đi khập khiễng

Thêm vào từ điển của tôi
56364. momism sự quá ngưỡng mộ mẹ; sự quá lệ ...

Thêm vào từ điển của tôi
56365. sabicu (thực vật học) cây Xabica (một ...

Thêm vào từ điển của tôi
56366. scribble chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết...

Thêm vào từ điển của tôi
56367. ascendency uy thế, uy lực

Thêm vào từ điển của tôi
56368. surface-printing sự in nổi

Thêm vào từ điển của tôi
56369. recoal cấp thêm than, tiếp tế thêm tha...

Thêm vào từ điển của tôi
56370. co-regency sự cùng nhiếp chính

Thêm vào từ điển của tôi