TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56351. untiring không mệt mỏi; không (gây) mệt ...

Thêm vào từ điển của tôi
56352. country party chính đảng của nông dân

Thêm vào từ điển của tôi
56353. diesel động cơ điêzen ((cũng) diesel e...

Thêm vào từ điển của tôi
56354. electroscopic nghiệm tĩnh điện

Thêm vào từ điển của tôi
56355. petalled (thực vật học) có cánh (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
56356. anaerobium vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ...

Thêm vào từ điển của tôi
56357. devil-wood (thực vật học) cây hoa mộc Mỹ

Thêm vào từ điển của tôi
56358. doxology (tôn giáo) bài tụng ca, bài tán...

Thêm vào từ điển của tôi
56359. frit-fly (động vật học) ruồi lúa mì, ruố...

Thêm vào từ điển của tôi
56360. grassless không có cỏ

Thêm vào từ điển của tôi