56331.
herpetologist
nhà nghiên cứu bò sát
Thêm vào từ điển của tôi
56332.
histogenesis
(sinh vật học) sự phát sinh mô
Thêm vào từ điển của tôi
56333.
interpenetrable
có thể nhập sâu, có thể thâm nh...
Thêm vào từ điển của tôi
56334.
lynch law
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình ...
Thêm vào từ điển của tôi
56335.
pea coal
than hột
Thêm vào từ điển của tôi
56336.
specs
(thông tục) kính (đeo mắt)
Thêm vào từ điển của tôi
56337.
sweepback
(hàng không) góc cụp cánh (máy ...
Thêm vào từ điển của tôi
56338.
bren gun
súng breen
Thêm vào từ điển của tôi
56339.
emblematize
tượng trưng cho là, là biểu tượ...
Thêm vào từ điển của tôi
56340.
indescribability
tính không thể tả được, tính kh...
Thêm vào từ điển của tôi