56311.
to-be
tương lai
Thêm vào từ điển của tôi
56313.
coloration
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn...
Thêm vào từ điển của tôi
56314.
ruction
(từ lóng) sự phá quấy, sự ồn ào
Thêm vào từ điển của tôi
56315.
vellum
giấy da bê; giấy thuộc
Thêm vào từ điển của tôi
56316.
way-bill
bản kê khai hàng hoá; danh sách...
Thêm vào từ điển của tôi
56317.
bash
cú đánh mạnh
Thêm vào từ điển của tôi
56318.
brassie
giống đồng thau; làm bằng đồng ...
Thêm vào từ điển của tôi
56319.
chloric
cloric
Thêm vào từ điển của tôi
56320.
ensiform
hình gươm, hình kiếm
Thêm vào từ điển của tôi