56311.
escucheon
huy hiệu trên khiên
Thêm vào từ điển của tôi
56312.
ferrety
như chồn sương
Thêm vào từ điển của tôi
56313.
row-de-dow
sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên n...
Thêm vào từ điển của tôi
56314.
bipartite
(thực vật học) chia đôi (lá)
Thêm vào từ điển của tôi
56315.
iodic
(hoá học) Ioddic
Thêm vào từ điển của tôi
56316.
elementariness
tính cơ bản, tính sơ yếu
Thêm vào từ điển của tôi
56317.
magna charta
Đại hiến chương nước Anh (do vu...
Thêm vào từ điển của tôi
56318.
plumbism
(y học) chứng nhiễm độc chì
Thêm vào từ điển của tôi
56319.
schooling
sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo...
Thêm vào từ điển của tôi
56320.
spaghetti
mì ống
Thêm vào từ điển của tôi