56291.
fatling
súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ...
Thêm vào từ điển của tôi
56292.
hard-covered
đóng bìa cứng (sách)
Thêm vào từ điển của tôi
56293.
sand-crack
bệnh nẻ móng (ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
56294.
self-explaining
tự giải thích, có thể hiểu được...
Thêm vào từ điển của tôi
56295.
sitiology
khoa thực phẩm
Thêm vào từ điển của tôi
56296.
taboret
ghế đẩu
Thêm vào từ điển của tôi
56297.
presbyter
(tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (...
Thêm vào từ điển của tôi
56298.
stateliness
sự oai vệ, sự oai nghiêm
Thêm vào từ điển của tôi
56299.
annalist
người chép sử biên niên
Thêm vào từ điển của tôi
56300.
contumelious
làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục
Thêm vào từ điển của tôi