TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56271. pandean (thuộc) thần đồng quê

Thêm vào từ điển của tôi
56272. plasmatic (thuộc) huyết tương

Thêm vào từ điển của tôi
56273. press run sự cho chạy máy in (để in cái g...

Thêm vào từ điển của tôi
56274. propagator người truyền bá

Thêm vào từ điển của tôi
56275. roentgen (vật lý) Rơngen

Thêm vào từ điển của tôi
56276. septet (âm nhạc) bài nhạc bảy người (c...

Thêm vào từ điển của tôi
56277. sublieutenant (hàng hải) trung uý

Thêm vào từ điển của tôi
56278. unveracious không chân thực

Thêm vào từ điển của tôi
56279. annulose (động vật học) có đốt

Thêm vào từ điển của tôi
56280. dampish hơi ướt, hơi ẩm

Thêm vào từ điển của tôi