56241.
donatory
người nhận đồ tặng; người nhận ...
Thêm vào từ điển của tôi
56243.
tawdriness
tính loè loẹt, tính hào nhoáng
Thêm vào từ điển của tôi
56244.
vaccinal
(thuộc) bệnh đậu mùa
Thêm vào từ điển của tôi
56245.
whaling
sự đánh cá voi; nghề đánh cá vo...
Thêm vào từ điển của tôi
56246.
anaplasty
(y học) thuật tự ghép
Thêm vào từ điển của tôi
56248.
evolute
(toán học) (thuộc) đường pháp b...
Thêm vào từ điển của tôi
56249.
half-mile
nửa dặm
Thêm vào từ điển của tôi
56250.
lithoprint
thuật in đá, thuật in thạch bản
Thêm vào từ điển của tôi