56211.
enneagonal
toán chín cạnh
Thêm vào từ điển của tôi
56212.
missel
(động vật học) chim hét tầm gửi...
Thêm vào từ điển của tôi
56213.
balance-sheet
(thương nghiệp) tờ quyết toán
Thêm vào từ điển của tôi
56214.
enneagynous
(thực vật học) chín nhuỵ
Thêm vào từ điển của tôi
56215.
quinism
bệnh ù tai vì uống quá nhiều qu...
Thêm vào từ điển của tôi
56216.
trunk-nail
đinh đóng hòm
Thêm vào từ điển của tôi
56217.
actinia
(động vật học) hải quỳ
Thêm vào từ điển của tôi
56218.
conductible
(vật lý) có tính dẫn (nhiệt điệ...
Thêm vào từ điển của tôi
56219.
enneandrous
(thực vật học) chín nhị
Thêm vào từ điển của tôi
56220.
incrimination
sự buộc tội; sự đổ tội, sự đổ t...
Thêm vào từ điển của tôi