56191.
fulmine
(thơ ca) nổ (sấm sét)
Thêm vào từ điển của tôi
56193.
stocklist
bảng giá chứng khoán
Thêm vào từ điển của tôi
56194.
amplidyne
(vật lý) Ampliđyn
Thêm vào từ điển của tôi
56195.
cabbalism
cách học pháp thuật; cách luyện...
Thêm vào từ điển của tôi
56196.
connive
(sinh vật học) thông đồng, đồng...
Thêm vào từ điển của tôi
56197.
expositive
để trình bày, để mô tả, để giải...
Thêm vào từ điển của tôi
56198.
splenalgic
(y học) đau lách
Thêm vào từ điển của tôi
56199.
canaille
lớp người thấp hèn, tiện dân
Thêm vào từ điển của tôi
56200.
nurseling
trẻ con còn bú, con thơ
Thêm vào từ điển của tôi