56261.
dry-shod
khô chân, không ướt chân
Thêm vào từ điển của tôi
56262.
home-made
tự gia đình sản xuất lấy, nhà l...
Thêm vào từ điển của tôi
56263.
phylogenesis
(sinh vật học) sự phát sinh loà...
Thêm vào từ điển của tôi
56264.
unsized
không hồ (quần áo)
Thêm vào từ điển của tôi
56265.
damnify
(pháp lý) gây tổn hại, gây thiệ...
Thêm vào từ điển của tôi
56266.
false step
bước lỡ, bước hụt
Thêm vào từ điển của tôi
56267.
fawning
xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót
Thêm vào từ điển của tôi
56268.
fraise
sườn thoai thoải (ở ụ đất công ...
Thêm vào từ điển của tôi
56269.
inflexion
chỗ cong, góc cong
Thêm vào từ điển của tôi
56270.
omoplate
(giải phẫu) xương bả vai
Thêm vào từ điển của tôi