56252.
evolute
(toán học) (thuộc) đường pháp b...
Thêm vào từ điển của tôi
56253.
half-mile
nửa dặm
Thêm vào từ điển của tôi
56254.
lithoprint
thuật in đá, thuật in thạch bản
Thêm vào từ điển của tôi
56255.
silurian
(địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ si...
Thêm vào từ điển của tôi
56256.
strow
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) strew
Thêm vào từ điển của tôi
56257.
vaccinator
(y học) người chủng, người tiêm...
Thêm vào từ điển của tôi
56258.
guaiac
(thực vật học) cây gaiac
Thêm vào từ điển của tôi
56259.
minikin
người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vậ...
Thêm vào từ điển của tôi
56260.
ozokerit
(địa lý,địa chất) Ozokerit
Thêm vào từ điển của tôi