TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56251. encephalography (y học) sự chụp não

Thêm vào từ điển của tôi
56252. evolute (toán học) (thuộc) đường pháp b...

Thêm vào từ điển của tôi
56253. half-mile nửa dặm

Thêm vào từ điển của tôi
56254. lithoprint thuật in đá, thuật in thạch bản

Thêm vào từ điển của tôi
56255. silurian (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ si...

Thêm vào từ điển của tôi
56256. strow (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strew

Thêm vào từ điển của tôi
56257. vaccinator (y học) người chủng, người tiêm...

Thêm vào từ điển của tôi
56258. guaiac (thực vật học) cây gaiac

Thêm vào từ điển của tôi
56259. minikin người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vậ...

Thêm vào từ điển của tôi
56260. ozokerit (địa lý,địa chất) Ozokerit

Thêm vào từ điển của tôi