56451.
spinthariscope
(vật lý) kính nhấp nháy
Thêm vào từ điển của tôi
56452.
terce
thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang...
Thêm vào từ điển của tôi
56453.
begirt
buộc quanh, đánh đai quang, bao...
Thêm vào từ điển của tôi
56454.
black-head
trứng cá (ở mặt)
Thêm vào từ điển của tôi
56455.
butadiene
(hoá học) butađien
Thêm vào từ điển của tôi
56456.
intrusional
(thuộc) sự bị ấn bừa, (thuộc) s...
Thêm vào từ điển của tôi
56457.
monticle
gò, đống, đồi nh
Thêm vào từ điển của tôi
56458.
ptomaine
(hoá học) Ptomain
Thêm vào từ điển của tôi
56459.
sothic
(thiên văn học) (thuộc) chòm sa...
Thêm vào từ điển của tôi
56460.
stink-trap
bộ phận cản hơi thối (khi mở cố...
Thêm vào từ điển của tôi