TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56451. squarehead (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...

Thêm vào từ điển của tôi
56452. brachial (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; g...

Thêm vào từ điển của tôi
56453. cretonne vải creton (để bọc ghế...)

Thêm vào từ điển của tôi
56454. orthocentric (toán học) trực tâm

Thêm vào từ điển của tôi
56455. paranoea (y học) Paranoia, chứng hoang t...

Thêm vào từ điển của tôi
56456. pulverulence trạng thái vụn như bụi; tính vụ...

Thêm vào từ điển của tôi
56457. spermologist (như) spermatologist

Thêm vào từ điển của tôi
56458. succour sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự việ...

Thêm vào từ điển của tôi
56459. holder người giữ, người nắm giữ; người...

Thêm vào từ điển của tôi
56460. magazinish (thuộc) cách viết tạp chí

Thêm vào từ điển của tôi