55122.
limpingly
khập khiễng
Thêm vào từ điển của tôi
55123.
numismatist
người nghiên cứu tiền đúc
Thêm vào từ điển của tôi
55124.
pierrette
vai hề kịch câm
Thêm vào từ điển của tôi
55125.
spuminess
sự có bọt; sự nổi bọt
Thêm vào từ điển của tôi
55126.
amphipodous
(động vật học) có chân hai loại...
Thêm vào từ điển của tôi
55127.
cab-runner
người làm nghề đi gọi xe tắc xi...
Thêm vào từ điển của tôi
55129.
single-seater
ô tô một chỗ ngồi; máy bay một ...
Thêm vào từ điển của tôi
55130.
souteneur
kẻ sống bám vào gái đĩ, kẻ đi đ...
Thêm vào từ điển của tôi