TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55101. limey (như) limer-juicer

Thêm vào từ điển của tôi
55102. paginary (thuộc) trang sách; theo từng t...

Thêm vào từ điển của tôi
55103. participial (ngôn ngữ học) (thuộc) động tín...

Thêm vào từ điển của tôi
55104. radiancy ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực...

Thêm vào từ điển của tôi
55105. stamineous (thực vật học) (thuộc) nhị (hoa...

Thêm vào từ điển của tôi
55106. belgian (thuộc) Bỉ

Thêm vào từ điển của tôi
55107. bobbish (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ...

Thêm vào từ điển của tôi
55108. conterminal có đường biên giới chung, giáp ...

Thêm vào từ điển của tôi
55109. shanny (động vật học) cá lon chấm

Thêm vào từ điển của tôi
55110. belie gây một ấn tượng sai lầm; làm c...

Thêm vào từ điển của tôi