TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55131. sword-knot vòng dây kiếm (để đeo và cổ tay...

Thêm vào từ điển của tôi
55132. unqualifiable không có tư cách, không xứng đá...

Thêm vào từ điển của tôi
55133. vitalise tiếp sức sống cho, tiếp sinh kh...

Thêm vào từ điển của tôi
55134. faugh phù!, kinh!, khiếp!

Thêm vào từ điển của tôi
55135. horse-cloth chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngự...

Thêm vào từ điển của tôi
55136. law-monger thầy cò, luật sư tồi

Thêm vào từ điển của tôi
55137. pilotless plane máy bay không người lái

Thêm vào từ điển của tôi
55138. quinate (thực vật học) có năm lá chét (...

Thêm vào từ điển của tôi
55139. schoolroom phòng học (ở trường)

Thêm vào từ điển của tôi
55140. unenvied không ai thềm muốn, không ai gh...

Thêm vào từ điển của tôi