55131.
euhemerism
thuyết thần thoại lịch sử (cho ...
Thêm vào từ điển của tôi
55132.
grandee
nhà quý tộc (ở Tây-ban-nha và B...
Thêm vào từ điển của tôi
55133.
stellular
(như) stellate
Thêm vào từ điển của tôi
55134.
substitutive
để thế, để thay thế
Thêm vào từ điển của tôi
55135.
dephosphorize
(hoá học) loại phôtpho
Thêm vào từ điển của tôi
55136.
parturition
sự đẻ, sự sinh đẻ
Thêm vào từ điển của tôi
55137.
spumescence
sự có bọt; sự nổi bọt
Thêm vào từ điển của tôi
55138.
creaky
cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
Thêm vào từ điển của tôi
55139.
day-boy
học sinh ngoại trú, học sinh ở ...
Thêm vào từ điển của tôi
55140.
ecclesiology
khoa nhà thờ, khoa xây dựng và ...
Thêm vào từ điển của tôi