TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55141. sword-knot vòng dây kiếm (để đeo và cổ tay...

Thêm vào từ điển của tôi
55142. unqualifiable không có tư cách, không xứng đá...

Thêm vào từ điển của tôi
55143. vitalise tiếp sức sống cho, tiếp sinh kh...

Thêm vào từ điển của tôi
55144. faugh phù!, kinh!, khiếp!

Thêm vào từ điển của tôi
55145. horse-cloth chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngự...

Thêm vào từ điển của tôi
55146. law-monger thầy cò, luật sư tồi

Thêm vào từ điển của tôi
55147. pilotless plane máy bay không người lái

Thêm vào từ điển của tôi
55148. quinate (thực vật học) có năm lá chét (...

Thêm vào từ điển của tôi
55149. schoolroom phòng học (ở trường)

Thêm vào từ điển của tôi
55150. unenvied không ai thềm muốn, không ai gh...

Thêm vào từ điển của tôi