55152.
chronologic
(thuộc) niên đại học; theo thứ ...
Thêm vào từ điển của tôi
55153.
disfavour
sự ghét bỏ, sự không thương yêu...
Thêm vào từ điển của tôi
55154.
habitude
thói quen, tập quán
Thêm vào từ điển của tôi
55155.
interrogable
có thể hỏi dò được, có thể thẩm...
Thêm vào từ điển của tôi
55156.
oversweet
ngọt quá, ngọt lự
Thêm vào từ điển của tôi
55157.
pearl-shell
vỏ ốc xà cừ; xà cừ
Thêm vào từ điển của tôi
55158.
pleochroism
tính nhiều màu
Thêm vào từ điển của tôi
55159.
popsy
cô gái (tiếng gọi thân mật)
Thêm vào từ điển của tôi
55160.
sun-spot
vệt mặt trời (vệt đen ở bề mặt ...
Thêm vào từ điển của tôi