TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54931. libertine người phóng đâng, người truỵ lạ...

Thêm vào từ điển của tôi
54932. bacteriologist nhà vi khuẩn học

Thêm vào từ điển của tôi
54933. chuddar Anh-Ân khăn trùm, khăn quàng

Thêm vào từ điển của tôi
54934. friction-cone (kỹ thuật) côn ma xát

Thêm vào từ điển của tôi
54935. funambulist người làm xiếc trên dây

Thêm vào từ điển của tôi
54936. joyless không vui, buồn

Thêm vào từ điển của tôi
54937. night-fly bướm đêm

Thêm vào từ điển của tôi
54938. shooting-box ...

Thêm vào từ điển của tôi
54939. mammaliferous (địa lý,ddịa chất) có vết tích ...

Thêm vào từ điển của tôi
54940. morning watch (hàng hải) phiên gác buổi sáng

Thêm vào từ điển của tôi