54903.
grimacier
người hay nhăn nhó
Thêm vào từ điển của tôi
54904.
mopping-up
thu dọn, nhặt nhạnh
Thêm vào từ điển của tôi
54905.
papuan
(thuộc) người Pa-pu (thổ dân ch...
Thêm vào từ điển của tôi
54906.
pudsy
phúng phính, phốp pháp
Thêm vào từ điển của tôi
54907.
sky-clad
...
Thêm vào từ điển của tôi
54909.
hawk-like
như chim ưng như diều hâu
Thêm vào từ điển của tôi
54910.
peafowl
(động vật học) con công (trống ...
Thêm vào từ điển của tôi