TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54901. nictating membrance (động vật học) màn nháy (ở mắt ...

Thêm vào từ điển của tôi
54902. supposititiousness tính giả mạo

Thêm vào từ điển của tôi
54903. grimacier người hay nhăn nhó

Thêm vào từ điển của tôi
54904. mopping-up thu dọn, nhặt nhạnh

Thêm vào từ điển của tôi
54905. papuan (thuộc) người Pa-pu (thổ dân ch...

Thêm vào từ điển của tôi
54906. pudsy phúng phính, phốp pháp

Thêm vào từ điển của tôi
54907. sky-clad ...

Thêm vào từ điển của tôi
54908. snip-snap-snorum lối chời bài nipnap

Thêm vào từ điển của tôi
54909. hawk-like như chim ưng như diều hâu

Thêm vào từ điển của tôi
54910. peafowl (động vật học) con công (trống ...

Thêm vào từ điển của tôi