TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54901. evocatory để gọi lên, để gợi lên

Thêm vào từ điển của tôi
54902. exophthalmic (y học) lồi mắt

Thêm vào từ điển của tôi
54903. psilanthropy thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ là n...

Thêm vào từ điển của tôi
54904. reticence tính trầm lặng, tính ít nói; tí...

Thêm vào từ điển của tôi
54905. unsnap tháo khoá (dây đồng hồ, vòng......

Thêm vào từ điển của tôi
54906. zymase (sinh vật học) zymaza

Thêm vào từ điển của tôi
54907. audio frequency rađiô tần (số) âm thanh

Thêm vào từ điển của tôi
54908. dihedon (toán học) nhị diện

Thêm vào từ điển của tôi
54909. maid-of-all-work người đầy tớ gái đầu sai, người...

Thêm vào từ điển của tôi
54910. mistrial vụ xử án sai

Thêm vào từ điển của tôi