TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54901. subcontrariety sự hơi trái nghĩa; tình trạng h...

Thêm vào từ điển của tôi
54902. whitish hi trắng

Thêm vào từ điển của tôi
54903. ascription sự đổ tại, sự đổ cho

Thêm vào từ điển của tôi
54904. exsiccate làm khô; làm khô héo

Thêm vào từ điển của tôi
54905. insribableness tính có thể viết; tính có thể k...

Thêm vào từ điển của tôi
54906. kibitz hay dính vào chuyện người khác

Thêm vào từ điển của tôi
54907. shore dinner bữa ăn gồm toàn các thức tươi m...

Thêm vào từ điển của tôi
54908. splutterer người nói lắp bắp, người nói ấp...

Thêm vào từ điển của tôi
54909. zenana khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (An)

Thêm vào từ điển của tôi
54910. alder (thực vật học) cây tổng quán sủ...

Thêm vào từ điển của tôi