TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54911. ill turn vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi...

Thêm vào từ điển của tôi
54912. maternity robe áo đàn bà chửa

Thêm vào từ điển của tôi
54913. smoke-stack ống khói (trên tàu)

Thêm vào từ điển của tôi
54914. stromata (sinh vật học) chất đệm, chất n...

Thêm vào từ điển của tôi
54915. suffrage sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán th...

Thêm vào từ điển của tôi
54916. bartizan chòi canh có lỗ châu mai

Thêm vào từ điển của tôi
54917. fawn-coloured nâu vàng

Thêm vào từ điển của tôi
54918. natice grasses cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên

Thêm vào từ điển của tôi
54919. oxymel xi rô mật ong giấm

Thêm vào từ điển của tôi
54920. pruning-hook kéo tỉa cây

Thêm vào từ điển của tôi