54881.
arterialize
(số nhiều) biến (máu tĩnh mạch)...
Thêm vào từ điển của tôi
54882.
heirogram
chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ...
Thêm vào từ điển của tôi
54883.
hydrometry
phép đo tỷ trọng chất nước
Thêm vào từ điển của tôi
54885.
selectness
tính chọn lọc, tính kén chọn
Thêm vào từ điển của tôi
54886.
stamper
người đóng dấu vào tem (ở nhà b...
Thêm vào từ điển của tôi
54887.
whipper-in
người phụ trách chó (khi đi săn...
Thêm vào từ điển của tôi
54888.
ebullioscopy
(hoá học) phép nghiệm sôi
Thêm vào từ điển của tôi
54889.
entremets
món ăn giậm, món ăn phụ (xen và...
Thêm vào từ điển của tôi
54890.
heirograph
chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ...
Thêm vào từ điển của tôi