TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54851. wood-nymph (thần thoại,thần học) nữ thần r...

Thêm vào từ điển của tôi
54852. chokra Anh-An bồi, người ở

Thêm vào từ điển của tôi
54853. egoist người ích kỷ, người cho mình là...

Thêm vào từ điển của tôi
54854. skimmer người gạn kem (trong sữa)

Thêm vào từ điển của tôi
54855. stud and mud (như) wattle_and_daub

Thêm vào từ điển của tôi
54856. chauvinism chủ nghĩa sô vanh

Thêm vào từ điển của tôi
54857. dimerous (động vật học) nhị hợp

Thêm vào từ điển của tôi
54858. flag-wagging (từ lóng) sự ra hiệu (bằng cờ)

Thêm vào từ điển của tôi
54859. mutineer người nổi dậy chống đối, người ...

Thêm vào từ điển của tôi
54860. newfoundland giống chó niufalan ((cũng) newf...

Thêm vào từ điển của tôi