TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54831. torrent dòng nước chảy xiết, dòng nước ...

Thêm vào từ điển của tôi
54832. cow-hide da bò

Thêm vào từ điển của tôi
54833. dihedon (toán học) nhị diện

Thêm vào từ điển của tôi
54834. pinery vườn dứa

Thêm vào từ điển của tôi
54835. ballad-monger người soạn khúc balat

Thêm vào từ điển của tôi
54836. froward (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ng...

Thêm vào từ điển của tôi
54837. hurricane-bird (động vật học) chim chiến, chim...

Thêm vào từ điển của tôi
54838. oysterer người bắt sò; người nuôi sò; ng...

Thêm vào từ điển của tôi
54839. pupilize dạy, kèm (học sinh)

Thêm vào từ điển của tôi
54840. torrid nóng như thiêu như đốt

Thêm vào từ điển của tôi