TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54961. ephelides (y học) nốt tàn hương

Thêm vào từ điển của tôi
54962. thrall người nô lệ ((nghĩa đen) & (ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
54963. cad đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu c...

Thêm vào từ điển của tôi
54964. exegetist (tôn giáo) người luận bình, ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
54965. fatalize tin ở số mệnh; chịu số mệnh địn...

Thêm vào từ điển của tôi
54966. glass-blowing nghề thổi thuỷ tinh; sự thổi th...

Thêm vào từ điển của tôi
54967. horniness tính chất sừng, tính chất như s...

Thêm vào từ điển của tôi
54968. ink-bag túi mực (của con mực)

Thêm vào từ điển của tôi
54969. mortage sự cầm cố; sự thế nợ

Thêm vào từ điển của tôi
54970. octachord (âm nhạc) có tám dây (đàn)

Thêm vào từ điển của tôi