TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54961. strychninism sự trúng độc stricnin

Thêm vào từ điển của tôi
54962. thurible bình hương, lư hương

Thêm vào từ điển của tôi
54963. trigamy chế độ lấy ba vợ; chế độ lấy ba...

Thêm vào từ điển của tôi
54964. venation kiểu phát gân (lá cây, cánh sâu...

Thêm vào từ điển của tôi
54965. deflagration sự bùng cháy, sự bốc cháy

Thêm vào từ điển của tôi
54966. homoeopath (y học) người chữa theo phép vi...

Thêm vào từ điển của tôi
54967. impartible không được chia (tài sản)

Thêm vào từ điển của tôi
54968. phytozoon động vật hình cây

Thêm vào từ điển của tôi
54969. propitious thuận lợi, thuận tiện

Thêm vào từ điển của tôi
54970. reprehensible đáng quở trách, đáng khiển trác...

Thêm vào từ điển của tôi