54971.
motorize
cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ...
Thêm vào từ điển của tôi
54972.
plate-glass
tấm kính day (tủ bày hàng...); ...
Thêm vào từ điển của tôi
54973.
self-reproach
sự tự trách mình, sự ân hận
Thêm vào từ điển của tôi
54974.
chloromycetin
(dược học) cloromixetin
Thêm vào từ điển của tôi
54975.
glow-lamp
đèn nóng sáng
Thêm vào từ điển của tôi
54976.
polyspast
(kỹ thuật) Palăng
Thêm vào từ điển của tôi
54977.
spinage
(thực vật học) rau bina
Thêm vào từ điển của tôi
54978.
uncommercial
không thương mại
Thêm vào từ điển của tôi
54979.
unsolvable
không gii quyết được
Thêm vào từ điển của tôi
54980.
chlorophyceae
(thực vật học) táo lục
Thêm vào từ điển của tôi