54971.
ozokerit
(địa lý,địa chất) Ozokerit
Thêm vào từ điển của tôi
54972.
roil
khấy đục (nước)
Thêm vào từ điển của tôi
54973.
sopping
ướt sũng, sũng nước
Thêm vào từ điển của tôi
54974.
stay-lace
đăng ten yếm nịt
Thêm vào từ điển của tôi
54975.
caledonian
(thơ ca) (thuộc) Ê-cốt
Thêm vào từ điển của tôi
54976.
great go
kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn ch...
Thêm vào từ điển của tôi
54977.
objurgate
trách móc, quở trách, mắng nhiế...
Thêm vào từ điển của tôi
54978.
oncoming
sự sắp đến, sự đang đến
Thêm vào từ điển của tôi
54979.
panegerise
ca ngợi, tán tụng
Thêm vào từ điển của tôi
54980.
tmesis
(ngôn ngữ học) phép chêm từ
Thêm vào từ điển của tôi