54971.
phytozoon
động vật hình cây
Thêm vào từ điển của tôi
54972.
propitious
thuận lợi, thuận tiện
Thêm vào từ điển của tôi
54973.
reprehensible
đáng quở trách, đáng khiển trác...
Thêm vào từ điển của tôi
54974.
ridable
có thể cưỡi được (ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
54975.
stagecraft
nghệ thuật viết kịch
Thêm vào từ điển của tôi
54978.
expansible
có thể mở rộng, có thể bành trư...
Thêm vào từ điển của tôi
54979.
gudgeon
(động vật học) cá đục (họ cá ch...
Thêm vào từ điển của tôi
54980.
heavy-harted
lòng nặng trĩu đau buồn, phiền ...
Thêm vào từ điển của tôi