54981.
roustabout
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến ...
Thêm vào từ điển của tôi
54982.
spondyl
(giải phẫu) đốt sống
Thêm vào từ điển của tôi
54983.
strigous
(thực vật học) có lông cứng (lá...
Thêm vào từ điển của tôi
54984.
succursal
succursal church nhà thờ nhánh ...
Thêm vào từ điển của tôi
54986.
kopje
đồi, gò (ở Nam phi)
Thêm vào từ điển của tôi
54987.
pump-handle
(thông tục) bắt (tay ai) rối rí...
Thêm vào từ điển của tôi
54988.
sensualism
(triết học) thuyết duy cảm
Thêm vào từ điển của tôi
54989.
bracteole
(thực vật học) lá bắc con
Thêm vào từ điển của tôi
54990.
caesium
(hoá học) xezi
Thêm vào từ điển của tôi