54981.
glow-lamp
đèn nóng sáng
Thêm vào từ điển của tôi
54982.
polyspast
(kỹ thuật) Palăng
Thêm vào từ điển của tôi
54983.
spinage
(thực vật học) rau bina
Thêm vào từ điển của tôi
54984.
uncommercial
không thương mại
Thêm vào từ điển của tôi
54985.
unsolvable
không gii quyết được
Thêm vào từ điển của tôi
54986.
chlorophyceae
(thực vật học) táo lục
Thêm vào từ điển của tôi
54987.
cowrie
(động vật học) ốc tiền
Thêm vào từ điển của tôi
54988.
guard-ship
tàu bảo vệ cảng
Thêm vào từ điển của tôi
54989.
osteogenetic
(sinh vật học) tạo xương
Thêm vào từ điển của tôi
54990.
phytocoenoses
(thực vật học) quản lạc thực vậ...
Thêm vào từ điển của tôi