55011.
fucus
(thực vật học) tảo có đá, tảo t...
Thêm vào từ điển của tôi
55012.
obsolescent
không còn dùng nữa, cũ đi
Thêm vào từ điển của tôi
55013.
qualyfier
người có đủ tư cách, người có đ...
Thêm vào từ điển của tôi
55014.
sloid
phương pháp dạy thủ công (ở Thụ...
Thêm vào từ điển của tôi
55015.
air-mechanic
thợ máy trên máy bay
Thêm vào từ điển của tôi
55016.
bandstand
bục dàn nhạc
Thêm vào từ điển của tôi
55017.
darwinism
học thuyết Đắc-uyn
Thêm vào từ điển của tôi
55018.
fibrilliform
hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
55019.
improvisator
người nói ứng khẩu; người làm t...
Thêm vào từ điển của tôi
55020.
mephistopheles
Me-phít-tô-phê-lét (ác ma trong...
Thêm vào từ điển của tôi