TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55041. unrefracted (vật lý) không bị khúc xạ

Thêm vào từ điển của tôi
55042. hominy cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với...

Thêm vào từ điển của tôi
55043. lurer người nhử mồi, người quyến rũ

Thêm vào từ điển của tôi
55044. scale-work hình xếp như vảy cá, hình trang...

Thêm vào từ điển của tôi
55045. taxidermal (thuộc) khoa nhồi xác động vật

Thêm vào từ điển của tôi
55046. tuberculize (y học) nhiễm lao

Thêm vào từ điển của tôi
55047. bivalent (hoá học) có hoá trị hai

Thêm vào từ điển của tôi
55048. caponize thiến (gà)

Thêm vào từ điển của tôi
55049. cross-bones hình xương chéo (đặt dưới hình ...

Thêm vào từ điển của tôi
55050. lap link mắt xích nối

Thêm vào từ điển của tôi