55051.
lilied
giống màu hoa huệ tây; trắng ng...
Thêm vào từ điển của tôi
55052.
malacological
(thuộc) khoa nghiên cứu động vậ...
Thêm vào từ điển của tôi
55053.
outwalk
đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai)
Thêm vào từ điển của tôi
55054.
poesy
(từ cổ,nghĩa cổ) thơ ca
Thêm vào từ điển của tôi
55055.
stalactiform
có hình chuông đá, có hình vú đ...
Thêm vào từ điển của tôi
55056.
apatetic
(sinh vật học) nguỵ trang
Thêm vào từ điển của tôi
55057.
bacchanal
(thuộc) thần Bắc-cút
Thêm vào từ điển của tôi
55058.
house-flag
cờ hãng (ở trên tàu của một hãn...
Thêm vào từ điển của tôi
55059.
irreducibility
tính không thể giảm bớt, tính k...
Thêm vào từ điển của tôi
55060.
mephistopheles
Me-phít-tô-phê-lét (ác ma trong...
Thêm vào từ điển của tôi