TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53811. sugar-bird (động vật học) chim hút mật, ch...

Thêm vào từ điển của tôi
53812. theosophic (triết học) (thuộc) thuyết thần...

Thêm vào từ điển của tôi
53813. vibratility khả năng rung động

Thêm vào từ điển của tôi
53814. burnouse áo choàng trùm kín đầu (của ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
53815. estimative để đánh giá; để ước lượng

Thêm vào từ điển của tôi
53816. psilanthropism thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ là n...

Thêm vào từ điển của tôi
53817. torrefy rang; sấy; sao

Thêm vào từ điển của tôi
53818. unanchor không thả neo

Thêm vào từ điển của tôi
53819. xylograph bản khắc gỗ

Thêm vào từ điển của tôi
53820. abutment giới hạn, biên giới, chỗ tiếp g...

Thêm vào từ điển của tôi