53811.
stellular
(như) stellate
Thêm vào từ điển của tôi
53812.
afterbirth
nhau (đàn bà đẻ)
Thêm vào từ điển của tôi
53813.
anthropoid
dạng người
Thêm vào từ điển của tôi
53814.
creakiness
sự kêu cọt kẹt, sự kêu cót két,...
Thêm vào từ điển của tôi
53815.
dephosphorize
(hoá học) loại phôtpho
Thêm vào từ điển của tôi
53816.
explorative
để thăm dò, để thám hiểm
Thêm vào từ điển của tôi
53817.
inventible
có thể phát minh, có thể sáng c...
Thêm vào từ điển của tôi
53818.
liassic
(thuộc) bậc liat
Thêm vào từ điển của tôi
53819.
residentiary
(thuộc) nơi ở chính thức
Thêm vào từ điển của tôi
53820.
camp-stool
ghế xếp, ghế gấp
Thêm vào từ điển của tôi