TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53841. pectic (hoá học) Pectic

Thêm vào từ điển của tôi
53842. prototypal (thuộc) người đầu tiên; (thuộc)...

Thêm vào từ điển của tôi
53843. swing-bridge cầu đóng mở, cầu quay

Thêm vào từ điển của tôi
53844. conscribe (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cons...

Thêm vào từ điển của tôi
53845. expurgator người sàng lọc; người cắt bỏ (m...

Thêm vào từ điển của tôi
53846. laminable cán mỏng được, dát mỏng được

Thêm vào từ điển của tôi
53847. swing-door cửa lò xo, cửa tự động

Thêm vào từ điển của tôi
53848. tooth-comb lược bí

Thêm vào từ điển của tôi
53849. bareness sự trần trụi, sự trần truồng, s...

Thêm vào từ điển của tôi
53850. bomb-shell tạc đạn

Thêm vào từ điển của tôi