53861.
isonomous
bình đẳng về chính trị
Thêm vào từ điển của tôi
53862.
vitrescent
có khuynh hướng hoá thành thuỷ ...
Thêm vào từ điển của tôi
53863.
bloodily
tàn bạo; khát máu, thích đổ máu
Thêm vào từ điển của tôi
53864.
tenability
tính có thể giữ được, tính có t...
Thêm vào từ điển của tôi
53865.
widgeon
(động vật học) vịt trời mareca
Thêm vào từ điển của tôi
53866.
demonology
khoa nghiên cứu ma quỷ
Thêm vào từ điển của tôi
53867.
dry-fly
ruồi giả (làm mồi câu)
Thêm vào từ điển của tôi
53868.
noserag
(từ lóng) khăn xỉ mũi
Thêm vào từ điển của tôi
53869.
shoulder-loop
(quân sự) cái cầu vai ((cũng) s...
Thêm vào từ điển của tôi
53870.
syce
(Anh-Ân) người giữ ngựa
Thêm vào từ điển của tôi