TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53111. oarsman người chèo thuyền, người bơi th...

Thêm vào từ điển của tôi
53112. pilose (sinh vật học) có nhiều lông, đ...

Thêm vào từ điển của tôi
53113. rhapsodical khoa trương, kêu (văn)

Thêm vào từ điển của tôi
53114. hair-space (ngành in) khoảng cách rất hẹp

Thêm vào từ điển của tôi
53115. isodynamic đẳng từ

Thêm vào từ điển của tôi
53116. manganiferous (hoá học) có mangan

Thêm vào từ điển của tôi
53117. neozoic (địa lý,ddịa chất) Neozoi, tân ...

Thêm vào từ điển của tôi
53118. petroglyph thuật khắc đá

Thêm vào từ điển của tôi
53119. surtax thuế phụ

Thêm vào từ điển của tôi
53120. untraced không được vạch ra (kế hoạch, đ...

Thêm vào từ điển của tôi